Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kəm.ˈpɛɫ/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ

sửa

compel ngoại động từ /kəm.ˈpɛɫ/

  1. Buộc phải, bắt phải, bắt buộc, ép, thúc ép.
    to compel respect — buộc phải kính trọng
    to compel submission — bắt phải khuất phục

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa