Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kəm.ˈpɛɫ.ɫiɳ/

Động từ sửa

compelling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "compel" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

compelling /kəm.ˈpɛɫ.ɫiɳ/

  1. Hấp dẫn, thuyết phục.

Tham khảo sửa