commiserate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kə.ˈmɪ.zə.ˌreɪt/
Động từ
sửacommiserate /kə.ˈmɪ.zə.ˌreɪt/
- Thương hại (ai), thương xót (ai); ái ngại (cho ai); động lòng trắc ẩn.
- to commiserate with someone — thương xót ai
- to commiserate a misfortune — ái ngại cho sự không may
Chia động từ
sửacommiserate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "commiserate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)