codes
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửacodes
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của code
Chia động từ
sửacode
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to code | |||||
Phân từ hiện tại | coding | |||||
Phân từ quá khứ | coded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | code | code hoặc codest¹ | codes hoặc codeth¹ | code | code | code |
Quá khứ | coded | coded hoặc codedst¹ | coded | coded | coded | coded |
Tương lai | will/shall² code | will/shall code hoặc wilt/shalt¹ code | will/shall code | will/shall code | will/shall code | will/shall code |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | code | code hoặc codest¹ | code | code | code | code |
Quá khứ | coded | coded | coded | coded | coded | coded |
Tương lai | were to code hoặc should code | were to code hoặc should code | were to code hoặc should code | were to code hoặc should code | were to code hoặc should code | were to code hoặc should code |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | code | — | let’s code | code | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.