Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kə.ˈkuːn/

Động từ sửa

cocoon /kə.ˈkuːn/

  1. Làm kén.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔ.kɔn/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
cocoon
/kɔ.kɔn/
cocoon
/kɔ.kɔn/

cocoon /kɔ.kɔn/

  1. (Kiến trúc) Lớp dẻo phủ ngoài.

Tham khảo sửa