closed
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaclosed
Chia động từ
sửaclose
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to close | |||||
Phân từ hiện tại | closing | |||||
Phân từ quá khứ | closed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | close | close hoặc closest¹ | closes hoặc closeth¹ | close | close | close |
Quá khứ | closed | closed hoặc closedst¹ | closed | closed | closed | closed |
Tương lai | will/shall² close | will/shall close hoặc wilt/shalt¹ close | will/shall close | will/shall close | will/shall close | will/shall close |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | close | close hoặc closest¹ | close | close | close | close |
Quá khứ | closed | closed | closed | closed | closed | closed |
Tương lai | were to close hoặc should close | were to close hoặc should close | were to close hoặc should close | were to close hoặc should close | were to close hoặc should close | were to close hoặc should close |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | close | — | let’s close | close | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửaclosed
Tham khảo
sửa- "closed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)