bảo thủ
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaÂm Hán-Việt của chữ Hán 保守, trong đó: 保 (“giữ”) và 守 (“giữ, coi”).
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓa̰ːw˧˩˧ tʰṵ˧˩˧ | ɓaːw˧˩˨ tʰu˧˩˨ | ɓaːw˨˩˦ tʰu˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓaːw˧˩ tʰu˧˩ | ɓa̰ːʔw˧˩ tʰṵʔ˧˩ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Động từ
sửaTham khảo
sửa- "bảo thủ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)