Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkloʊ.ziɳ/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

closing /ˈkloʊ.ziɳ/

  1. Sự kết thúc, sự đóng.

Động từ sửa

closing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "close" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

closing /ˈkloʊ.ziɳ/

  1. Kết thúc, cuối cùng.
    closing speech — bài nói kết thúc

Tham khảo sửa