Tiếng Anh

sửa
 
cloister

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈklɔɪ.stɜː/

Danh từ

sửa

cloister /ˈklɔɪ.stɜː/

  1. Tu viện, nhà tu.
  2. Hành lang, hàng hiên (có hàng cột bao quanh tu viện, nhà thờ... ).
  3. The cloister sự đi tu.

Ngoại động từ

sửa

cloister ngoại động từ /ˈklɔɪ.stɜː/

  1. Đưa vào tu viện.
  2. Sống trong tu viện, đi tu ((thường) to cloister oneself).
  3. Bao quanh bằng một dãy hành lang.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa