cloister
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈklɔɪ.stɜː/
Danh từ
sửacloister /ˈklɔɪ.stɜː/
- Tu viện, nhà tu.
- Hành lang, hàng hiên (có hàng cột bao quanh tu viện, nhà thờ... ).
- The cloister sự đi tu.
Ngoại động từ
sửacloister ngoại động từ /ˈklɔɪ.stɜː/
- Đưa vào tu viện.
- Sống trong tu viện, đi tu ((thường) to cloister oneself).
- Bao quanh bằng một dãy hành lang.
Chia động từ
sửacloister
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "cloister", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)