Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɲa̤ː˨˩ tu˧˧ɲaː˧˧ tu˧˥ɲaː˨˩ tu˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɲaː˧˧ tu˧˥ɲaː˧˧ tu˧˥˧

Từ tương tự

Danh từ

nhà tu

  1. Người làm nghề tôn giáo.
    Nhà tu kín - Nơi tu hành của những người phụ nữ theo Thiên chúa giáo, không liên hệ với bên ngoài.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa