fault
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfɔlt/
Hoa Kỳ | [ˈfɔlt] |
Danh từ
sửafault /ˈfɔlt/
- Sự thiếu sót; khuyết điểm.
- Điểm lầm lỗi; sự sai lầm.
- Tội lỗi (trách nhiệm về một sai lầm).
- the fault was mine — lỗi ấy là tại tôi
- who is in fault? — ai đáng chê trách?
- Sự để mất hơi con mồi (chó săn).
- to be at fault — mất hơi con mồi (chó săn); đứng lại ngơ ngác (vì mất hơi con mồi; (nghĩa bóng) ngơ ngác)
- (Địa lý,địa chất) Phay, đứt đoạn, đứt gãy.
- (Điện học) Sự rò, sự lạc.
- (Kỹ thuật) Sự hỏng, sự hư hỏng.
- (Thể dục, thể thao) Sự giao bóng nhầm ô; quả bóng giao nhầm ô (quần vợt).
Thành ngữ
sửa- to a fault: Vô cùng, hết sức, quá lắm, quá đáng, quá mức, quá trời quá sức.
- to find fault with: Không vừa ý, phàn nàn; chê trách; bới móc.
- with all faults: (Thương nghiệp) Hư hỏng, mất mát người mua phải chịu.
Ngoại động từ
sửafault ngoại động từ /ˈfɔlt/
Chia động từ
sửafault
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to fault | |||||
Phân từ hiện tại | faulting | |||||
Phân từ quá khứ | faulted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fault | fault hoặc faultest¹ | faults hoặc faulteth¹ | fault | fault | fault |
Quá khứ | faulted | faulted hoặc faultedst¹ | faulted | faulted | faulted | faulted |
Tương lai | will/shall² fault | will/shall fault hoặc wilt/shalt¹ fault | will/shall fault | will/shall fault | will/shall fault | will/shall fault |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fault | fault hoặc faultest¹ | fault | fault | fault | fault |
Quá khứ | faulted | faulted | faulted | faulted | faulted | faulted |
Tương lai | were to fault hoặc should fault | were to fault hoặc should fault | were to fault hoặc should fault | were to fault hoặc should fault | were to fault hoặc should fault | were to fault hoặc should fault |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | fault | — | let’s fault | fault | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửafault nội động từ /ˈfɔlt/
- Có phay, có đứt đoạn.
Chia động từ
sửafault
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to fault | |||||
Phân từ hiện tại | faulting | |||||
Phân từ quá khứ | faulted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fault | fault hoặc faultest¹ | faults hoặc faulteth¹ | fault | fault | fault |
Quá khứ | faulted | faulted hoặc faultedst¹ | faulted | faulted | faulted | faulted |
Tương lai | will/shall² fault | will/shall fault hoặc wilt/shalt¹ fault | will/shall fault | will/shall fault | will/shall fault | will/shall fault |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fault | fault hoặc faultest¹ | fault | fault | fault | fault |
Quá khứ | faulted | faulted | faulted | faulted | faulted | faulted |
Tương lai | were to fault hoặc should fault | were to fault hoặc should fault | were to fault hoặc should fault | were to fault hoặc should fault | were to fault hoặc should fault | were to fault hoặc should fault |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | fault | — | let’s fault | fault | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "fault", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)