rebuke
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /rɪ.ˈbjuːk/
Hoa Kỳ | [rɪ.ˈbjuːk] |
Danh từ
sửarebuke /rɪ.ˈbjuːk/
- Sự khiển trách, sự quở trách.
- without rebuke — không có khuyết điểm gì, không quở trách vào đâu được
- Lời khiển trách, lời quở trách.
Ngoại động từ
sửarebuke ngoại động từ /rɪ.ˈbjuːk/
- Khiển trách, quở trách.
- to rebuke someone for doing something — quở trách người nào đã làm việc gì
Chia động từ
sửarebuke
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to rebuke | |||||
Phân từ hiện tại | rebuking | |||||
Phân từ quá khứ | rebuked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rebuke | rebuke hoặc rebukest¹ | rebukes hoặc rebuketh¹ | rebuke | rebuke | rebuke |
Quá khứ | rebuked | rebuked hoặc rebukedst¹ | rebuked | rebuked | rebuked | rebuked |
Tương lai | will/shall² rebuke | will/shall rebuke hoặc wilt/shalt¹ rebuke | will/shall rebuke | will/shall rebuke | will/shall rebuke | will/shall rebuke |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rebuke | rebuke hoặc rebukest¹ | rebuke | rebuke | rebuke | rebuke |
Quá khứ | rebuked | rebuked | rebuked | rebuked | rebuked | rebuked |
Tương lai | were to rebuke hoặc should rebuke | were to rebuke hoặc should rebuke | were to rebuke hoặc should rebuke | were to rebuke hoặc should rebuke | were to rebuke hoặc should rebuke | were to rebuke hoặc should rebuke |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | rebuke | — | let’s rebuke | rebuke | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "rebuke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)