Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /rɪ.ˈbjuːk/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

rebuke /rɪ.ˈbjuːk/

  1. Sự khiển trách, sự quở trách.
    without rebuke — không có khuyết điểm gì, không quở trách vào đâu được
  2. Lời khiển trách, lời quở trách.

Ngoại động từ sửa

rebuke ngoại động từ /rɪ.ˈbjuːk/

  1. Khiển trách, quở trách.
    to rebuke someone for doing something — quở trách người nào đã làm việc gì

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa