Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
粥
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem
鬻
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Danh từ
Chữ Hán
sửa
粥
U+7CA5
,
粥
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7CA5
←
粤
[U+7CA4]
CJK Unified Ideographs
粦
→
[U+7CA6]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
12
Bộ thủ
:
米
+
6 nét
Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “米 06” ghi đè từ khóa trước, “手39”.
Dữ liệu
Unicode
:
U+7CA5
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
zhōu
(zhou
1
)
Wade-Giles
: chou
1
Phiên âm Hán-Việt
:
chúc
,
dục
,
cháo
Chữ
Hangul
:
죽
,
육
Tiếng Quan Thoại
sửa
Danh từ
sửa
粥
(
Nấu nướng
)
Cháo
.