Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨaʔaw˧˥ʨaːw˧˩˨ʨaːw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨa̰ːw˩˧ʨaːw˧˩ʨa̰ːw˨˨

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

chão

  1. Dây thừng to, dài.
    Dai như chão. (tục ngữ)
    Bện chão.
    Chão sợi đay.

Tham khảo sửa