Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɛn.trəl/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

central /ˈsɛn.trəl/

  1. Ở giữa, ở trung tâm; trung ương.
    the central government — chính quyền trung ương
    my house is very central — nhà tôi ở rất gần trung tâm (thành phố...)
  2. Chính, chủ yếu, trung tâm.
    the central figure in a novel — nhân vật trung tâm trong cuốn tiểu thuyết

Thành ngữ

sửa
  • central heating: Sự sưởi tập trung (sưởi ấm bằng hơi nước nóng hay nước nóng chảy qua một hệ thống ống từ một nguồn ở trung tâm).

Danh từ

sửa

central /ˈsɛn.trəl/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Tổng đài điện thoại.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɑ̃t.ʁal/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực central
/sɑ̃t.ʁal/
centraux
/sɑ̃t.ʁɔ/
Giống cái centrale
/sɑ̃t.ʁal/
centrales
/sɑ̃t.ʁal/

central /sɑ̃t.ʁal/

  1. Trung tâm; trung ương.
    Quartier central — phường ở trung tâm (thành phố)
    Comité central — ủy ban trung ương

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
central
/sɑ̃t.ʁal/
centraux
/sɑ̃t.ʁɔ/

central /sɑ̃t.ʁal/

  1. Trung tâm; tổng đài.
    Central téléphonique — tổng đài điện thoại

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
central
/sɑ̃t.ʁal/
centraux
/sɑ̃t.ʁɔ/

central gc /sɑ̃t.ʁal/

  1. Nhà máy điện.
    Centrale thermique — nhà máy nhiệt điện
  2. Liên đoàn.
    Centrales ouvrières — liên đoàn công nhân
  3. (Thông tục) Nhà lao lớn, xăngtan (tập trung tù của nhiều tỉnh, quận).

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)