Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkæ.vəl/

Danh từ

sửa

cavil /ˈkæ.vəl/

  1. Sự cãi bướng, sự cãi vặt; sự gây chuyện cãi nhau vặt.

Nội động từ

sửa

cavil nội động từ /ˈkæ.vəl/

  1. (+ about, at) Cãi bướng, cãi vặt; gây chuyện cãi nhau vặt.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa