Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cãi bướng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kaʔaj
˧˥
ɓɨəŋ
˧˥
kaːj
˧˩˨
ɓɨə̰ŋ
˩˧
kaːj
˨˩˦
ɓɨəŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ka̰ːj
˩˧
ɓɨəŋ
˩˩
kaːj
˧˩
ɓɨəŋ
˩˩
ka̰ːj
˨˨
ɓɨə̰ŋ
˩˧
Động từ
sửa
cãi bướng
Cãi
bừa
,
cãi
liều
,
chẳng
có lí lẽ,
cơ sở
gì.
Đừng có
cãi bướng
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
cãi bướng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)