cauterize
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɔ.tə.ˌrɑɪz/
Ngoại động từ
sửacauterize ngoại động từ /ˈkɔ.tə.ˌrɑɪz/
- (Y học) Đốt (bằng sắt nung đỏ hoặc chất ăn da để diệt độc).
- to cauterize a snake bite — đốt vết rắn cắn (để trừ độc)
- (Nghĩa bóng) Làm cho cứng, làm chai.
Chia động từ
sửacauterize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "cauterize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)