Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkæ.tɜː.ˌwɔl/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

caterwaul /ˈkæ.tɜː.ˌwɔl/

  1. Tiếng mèo gào.

Nội động từ sửa

caterwaul nội động từ /ˈkæ.tɜː.ˌwɔl/

  1. Gào (mèo); gào như mèo; đanh nhau như mèo.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa