Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kæl.ˈsɑɪn/

Ngoại động từ

sửa

calcine ngoại động từ /kæl.ˈsɑɪn/

  1. Nung thành vôi.
  2. Đốt thành tro.
  3. Nung khô.

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

calcine nội động từ /kæl.ˈsɑɪn/

  1. Bị nung thành vôi.
  2. Bị đốt thành tro.
  3. Bị nung khô.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa