Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lót dạ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.2.2
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lɔt
˧˥
za̰ːʔ
˨˩
lɔ̰k
˩˧
ja̰ː
˨˨
lɔk
˧˥
jaː
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lɔt
˩˩
ɟaː
˨˨
lɔt
˩˩
ɟa̰ː
˨˨
lɔ̰t
˩˧
ɟa̰ː
˨˨
Động từ
sửa
lót dạ
Ăn
tạm
cho đỡ
đói
.
Ăn
buổi sáng sớm.
Dịch
sửa
Đồng nghĩa
sửa
điểm tâm
Tham khảo
sửa
"
lót dạ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)