repousser
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.pu.se/
Ngoại động từ
sửarepousser ngoại động từ /ʁə.pu.se/
- Đẩy lùi; đẩy ra, đẩy.
- Repousser l’ennemi — đẩy lùi quân địch
- repousser une attaque — đẩy lùi một cuộc tấn công
- repousser une chaise du pied — dùng chân đẩy cái ghế ra
- Gạt đi.
- Repousser une idée — gạt một ý nghĩ đi
- repousser une proposition — bác một đề nghị
- Làm cho chán ghét, làm cho ghê tởm.
- Aspect qui nous repousse — dáng vẻ làm cho người ta ghê tởm
- (Kỹ thuật) Rập nổi.
- Hoãn.
- Repousser un rendez-vous — hoãn một cuộc hẹn gặp
- Mọc lại.
- Cet arbre a repoussé d’autres branches — cây này đã mọc lại những cành khác
Nội động từ
sửarepousser nội động từ /ʁə.pu.se/
Tham khảo
sửa- "repousser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)