Tiếng Pháp

sửa

Nội động từ

sửa

résister nội động từ

  1. Chống lại, chống cự, kháng cự.
    Résister à l’ennemi — chống lại quân thù
  2. Chịu.
    Résister au froid — chịu rét
  3. Cưỡng lại.
    Résister à la tentation — cưỡng lại sự cám dỗ

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa