burgle
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbɜː.ɡəl/
Từ nguyên
sửaTừ burglar (1872).
Ngoại động từ
sửaburgle ngoại động từ /ˈbɜː.ɡəl/
Đồng nghĩa
sửaChia động từ
sửaburgle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to burgle | |||||
Phân từ hiện tại | burgling | |||||
Phân từ quá khứ | burgled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | burgle | burgle hoặc burglest¹ | burgles hoặc burgleth¹ | burgle | burgle | burgle |
Quá khứ | burgled | burgled hoặc burgledst¹ | burgled | burgled | burgled | burgled |
Tương lai | will/shall² burgle | will/shall burgle hoặc wilt/shalt¹ burgle | will/shall burgle | will/shall burgle | will/shall burgle | will/shall burgle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | burgle | burgle hoặc burglest¹ | burgle | burgle | burgle | burgle |
Quá khứ | burgled | burgled | burgled | burgled | burgled | burgled |
Tương lai | were to burgle hoặc should burgle | were to burgle hoặc should burgle | were to burgle hoặc should burgle | were to burgle hoặc should burgle | were to burgle hoặc should burgle | were to burgle hoặc should burgle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | burgle | — | let’s burgle | burgle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "burgle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)