Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbɜː.ɡəl/

Từ nguyên sửa

Từ burglar (1872).

Ngoại động từ sửa

burgle ngoại động từ /ˈbɜː.ɡəl/

  1. (Từ Anh, nghĩa Anh) Ăn trộm bẻ khoá, ăn trộm đào ngạch.

Đồng nghĩa sửa

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa