Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɜː.ɡlɜː/

Danh từ

sửa

burglar /ˈbɜː.ɡlɜː/

  1. Kẻ trộm đêm; kẻ trộm bẻ khoá, kẻ trộm đào ngạch.

Tham khảo

sửa