Tiếng Anh

sửa

Động từ

sửa

bunged

  1. Quá khứphân từ quá khứ của bung

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

bunged

  1. Bị nút chặt, bị tắc, bị bít chặt.
    bunged up nose — mũi tắc nghẹt
    bunged up eyes — mắt sưng húp không mở được mắt, mắt bị dử dính chặt

Tham khảo

sửa