bulldoze
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbʊl.ˌdoʊz/
Ngoại động từ
sửabulldoze ngoại động từ /ˈbʊl.ˌdoʊz/
- Ủi (đất); san phẳng bằng xe ủi đất.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) doạ dẫm, hăm doạ, đe doạ (để làm tiền, ép buộc).
Chia động từ
sửabulldoze
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "bulldoze", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)