brook
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbrʊk/
Hoa Kỳ | [ˈbrʊk] |
Danh từ
sửabrook /ˈbrʊk/
- Suối.
Ngoại động từ
sửabrook ngoại động từ /ˈbrʊk/
- Chịu, chịu đựng; cho phép (dùng với ý phủ định).
- he cannot brook being interfered with — anh ta không thể chịu được cái lối bị người ta can thiệp vào
- the matter brooks no delay — việc không cho phép để chậm được
Chia động từ
sửabrook
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to brook | |||||
Phân từ hiện tại | brooking | |||||
Phân từ quá khứ | brooked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | brook | brook hoặc brookest¹ | brooks hoặc brooketh¹ | brook | brook | brook |
Quá khứ | brooked | brooked hoặc brookedst¹ | brooked | brooked | brooked | brooked |
Tương lai | will/shall² brook | will/shall brook hoặc wilt/shalt¹ brook | will/shall brook | will/shall brook | will/shall brook | will/shall brook |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | brook | brook hoặc brookest¹ | brook | brook | brook | brook |
Quá khứ | brooked | brooked | brooked | brooked | brooked | brooked |
Tương lai | were to brook hoặc should brook | were to brook hoặc should brook | were to brook hoặc should brook | were to brook hoặc should brook | were to brook hoặc should brook | were to brook hoặc should brook |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | brook | — | let’s brook | brook | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "brook", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)