brocade
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /broʊ.ˈkeɪd/
Danh từ
sửabrocade /broʊ.ˈkeɪd/
Ngoại động từ
sửabrocade ngoại động từ /broʊ.ˈkeɪd/
Chia động từ
sửabrocade
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to brocade | |||||
Phân từ hiện tại | brocading | |||||
Phân từ quá khứ | brocaded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | brocade | brocade hoặc brocadest¹ | brocades hoặc brocadeth¹ | brocade | brocade | brocade |
Quá khứ | brocaded | brocaded hoặc brocadedst¹ | brocaded | brocaded | brocaded | brocaded |
Tương lai | will/shall² brocade | will/shall brocade hoặc wilt/shalt¹ brocade | will/shall brocade | will/shall brocade | will/shall brocade | will/shall brocade |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | brocade | brocade hoặc brocadest¹ | brocade | brocade | brocade | brocade |
Quá khứ | brocaded | brocaded | brocaded | brocaded | brocaded | brocaded |
Tương lai | were to brocade hoặc should brocade | were to brocade hoặc should brocade | were to brocade hoặc should brocade | were to brocade hoặc should brocade | were to brocade hoặc should brocade | were to brocade hoặc should brocade |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | brocade | — | let’s brocade | brocade | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "brocade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)