Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /brɪ.ˈvɛt/

Danh từ

sửa

brevet /brɪ.ˈvɛt/

  1. (Quân sự) Hàm (thăng cấp nhưng không tăng lương).
    brevet rank — cấp hàm
    brevet major — hàm thiếu tá (nhưng vẫn ăn lương đại uý)

Ngoại động từ

sửa

brevet ngoại động từ /brɪ.ˈvɛt/

  1. (Quân sự) Phong hàm (cho một sĩ quan mà không tăng lương).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bʁə.vɛ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
brevet
/bʁə.vɛ/
brevets
/bʁə.vɛ/

brevet /bʁə.vɛ/

  1. Bằng, văn bằng, chứng chỉ.
    Brevet d’invention — bằng sáng chế
    Brevet d’apprentissage — chứng chỉ học nghề
  2. (Nghĩa bóng) Cái bảo đảm (cho một việc gì).

Tham khảo

sửa