borrowed
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbɑːr.ˌoʊd/
Hoa Kỳ | [ˈbɑːr.ˌoʊd] |
Động từ
sửaborrowed
Chia động từ
sửaborrow
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to borrow | |||||
Phân từ hiện tại | borrowing | |||||
Phân từ quá khứ | borrowed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | borrow | borrow hoặc borrowest¹ | borrows hoặc borroweth¹ | borrow | borrow | borrow |
Quá khứ | borrowed | borrowed hoặc borrowedst¹ | borrowed | borrowed | borrowed | borrowed |
Tương lai | will/shall² borrow | will/shall borrow hoặc wilt/shalt¹ borrow | will/shall borrow | will/shall borrow | will/shall borrow | will/shall borrow |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | borrow | borrow hoặc borrowest¹ | borrow | borrow | borrow | borrow |
Quá khứ | borrowed | borrowed | borrowed | borrowed | borrowed | borrowed |
Tương lai | were to borrow hoặc should borrow | were to borrow hoặc should borrow | were to borrow hoặc should borrow | were to borrow hoặc should borrow | were to borrow hoặc should borrow | were to borrow hoặc should borrow |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | borrow | — | let’s borrow | borrow | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửaborrowed /ˈbɑːr.ˌoʊd/
Tham khảo
sửa- "borrowed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)