Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbɑːr.ˌo.ʊiɳ/

Động từ sửa

borrowing

  1. Phân từ hiện tại của borrow

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

borrowing /ˈbɑːr.ˌo.ʊiɳ/

  1. Sự vay mượn.

Tham khảo sửa