Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbɑːr.ˌoʊ/
  Hoa Kỳ

Động từ sửa

borrow /ˈbɑːr.ˌoʊ/

  1. Vay, mượn.
    to borrow at interest — vay lãi
  2. Theo, mượn.
    to borrow an idea — theo ý kiến, mượn ý kiến

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa