boner
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈbəʊ.nɜː/
Từ nguyên sửa
Từ bone.
Danh từ sửa
boner (số nhiều boners) /ˈbəʊ.nɜː/
- Người hay đồ gỡ xương (ở cá, ở thịt).
- (Từ lóng) Kẻ cắp.
- (Thô tục) Người giao cấu.
- (Thô tục) Dương vật cương cứng.
- (Từ lóng) Lầm lỗi; sự sai lầm ngớ ngẩn.
Đồng nghĩa sửa
- dương vật cương cứng
- lầm lỗi
Tham khảo sửa
- "boner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)