Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbəʊ.nɜː/

Từ nguyên

sửa

Từ bone.

Danh từ

sửa

boner (số nhiều boners) /ˈbəʊ.nɜː/

  1. Người hay đồ gỡ xương (ở , ở thịt).
  2. (Từ lóng) Kẻ cắp.
  3. (Thô tục) Người giao cấu.
  4. (Thô tục) Dương vật cương cứng.
  5. (Từ lóng) Lầm lỗi; sự sai lầm ngớ ngẩn.

Đồng nghĩa

sửa
dương vật cương cứng
lầm lỗi

Tham khảo

sửa