Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
erection
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪ.ˈrɛk.ʃən/
Hoa Kỳ
[ɪ.ˈrɛk.ʃən]
Danh từ
sửa
erection
/ɪ.ˈrɛk.ʃən/
Sự
đứng
thẳng
;
sự
dựng đứng
.
Sự
dựng
lên
,
sự
xây dựng
;
công trình
xây dựng
((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
(
Sinh vật học
)
Sự
cương
;
trạng thái
cương
.
(
Kỹ thuật
)
Sự
ghép
,
sự
lắp ráp
.
(
Toán học
)
Sự
dựng
(hình... ).
Tham khảo
sửa
"
erection
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)