erection
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪ.ˈrɛk.ʃən/
Hoa Kỳ | [ɪ.ˈrɛk.ʃən] |
Danh từ
sửaerection /ɪ.ˈrɛk.ʃən/
- Sự đứng thẳng; sự dựng đứng.
- Sự dựng lên, sự xây dựng; công trình xây dựng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
- (Sinh vật học) Sự cương; trạng thái cương.
- (Kỹ thuật) Sự ghép, sự lắp ráp.
- (Toán học) Sự dựng (hình... ).
Tham khảo
sửa- "erection", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)