Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbləs.tɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

bluster /ˈbləs.tɜː/

  1. Tiếng ầm ầm, tiếng ào ào (gió, sóng).
  2. Sự hăm doạ ầm ỹ; tiếng quát tháo.
  3. Sự khoe khoang khoác lác ầm ĩ.

Nội động từ sửa

bluster nội động từ /ˈbləs.tɜː/

  1. Thổi ào ào, đập ầm ầm (gió, sóng).
  2. Hăm doạ ầm ỹ; quát tháo.
    to bluster at somebody — hăm doạ ai ầm ỹ
  3. Khoe khoang khoác lác ầm ĩ.

Ngoại động từ sửa

bluster ngoại động từ /ˈbləs.tɜː/

  1. (+ out, forth) Quát tháo.

Thành ngữ sửa

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa