Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbloʊ.təd/

Động từ

sửa

bloated

  1. Quá khứphân từ quá khứ của bloat

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

bloated /ˈbloʊ.təd/

  1. Húp híp, béo phị; phồng lên, sưng lên.
    bloated face — mặt béo húp híp
    bloated with pride — (nghĩa bóng) vênh váo, kiêu ngạo
    bloated armament — vũ khí đầy ngập lên

Tham khảo

sửa