bloated
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbloʊ.təd/
Động từ
sửabloated
Chia động từ
sửabloat
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to bloat | |||||
Phân từ hiện tại | bloating | |||||
Phân từ quá khứ | bloated | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bloat | bloat hoặc bloatest¹ | bloats hoặc bloateth¹ | bloat | bloat | bloat |
Quá khứ | bloated | bloated hoặc bloatedst¹ | bloated | bloated | bloated | bloated |
Tương lai | will/shall² bloat | will/shall bloat hoặc wilt/shalt¹ bloat | will/shall bloat | will/shall bloat | will/shall bloat | will/shall bloat |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bloat | bloat hoặc bloatest¹ | bloat | bloat | bloat | bloat |
Quá khứ | bloated | bloated | bloated | bloated | bloated | bloated |
Tương lai | were to bloat hoặc should bloat | were to bloat hoặc should bloat | were to bloat hoặc should bloat | were to bloat hoặc should bloat | were to bloat hoặc should bloat | were to bloat hoặc should bloat |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | bloat | — | let’s bloat | bloat | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửabloated /ˈbloʊ.təd/
- Húp híp, béo phị; phồng lên, sưng lên.
- bloated face — mặt béo húp híp
- bloated with pride — (nghĩa bóng) vênh váo, kiêu ngạo
- bloated armament — vũ khí đầy ngập lên
Tham khảo
sửa- "bloated", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)