blacktop
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈblæk.ˌtɑːp/
Danh từ
sửablacktop /ˈblæk.ˌtɑːp/
Ngoại động từ
sửablacktop ngoại động từ /ˈblæk.ˌtɑːp/
Chia động từ
sửablacktop
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "blacktop", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)