nhựa đường
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲɨ̰ʔə˨˩ ɗɨə̤ŋ˨˩ | ɲɨ̰ə˨˨ ɗɨəŋ˧˧ | ɲɨə˨˩˨ ɗɨəŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲɨə˨˨ ɗɨəŋ˧˧ | ɲɨ̰ə˨˨ ɗɨəŋ˧˧ |
Danh từ
sửanhựa đường
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "nhựa đường", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)