blackmail
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈblæk.ˌmeɪəl/
Danh từ
sửablackmail /ˈblæk.ˌmeɪəl/
Ngoại động từ
sửablackmail ngoại động từ /ˈblæk.ˌmeɪəl/
Chia động từ
sửablackmail
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "blackmail", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)