Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
làm tiền
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
la̤ːm
˨˩
tiə̤n
˨˩
laːm
˧˧
tiəŋ
˧˧
laːm
˨˩
tiəŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
laːm
˧˧
tiən
˧˧
Động từ
sửa
làm tiền
Kiếm
tiền
một cách
bất chính
.
Gái
làm tiền
.
Hoạnh hoẹ để
làm tiền
.
Tham khảo
sửa
"
làm tiền
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)