birch
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbɜːtʃ/
Hoa Kỳ | [ˈbɜːtʃ] |
Danh từ
sửabirch (đếm được và không đếm được, số nhiều birches)
Ngoại động từ
sửabirch (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn birches, phân từ hiện tại birching, quá khứ đơn và phân từ quá khứ birched)
Chia động từ
sửabirch
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to birch | |||||
Phân từ hiện tại | birching | |||||
Phân từ quá khứ | birched | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | birch | birch hoặc birchest¹ | birches hoặc bircheth¹ | birch | birch | birch |
Quá khứ | birched | birched hoặc birchedst¹ | birched | birched | birched | birched |
Tương lai | will/shall² birch | will/shall birch hoặc wilt/shalt¹ birch | will/shall birch | will/shall birch | will/shall birch | will/shall birch |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | birch | birch hoặc birchest¹ | birch | birch | birch | birch |
Quá khứ | birched | birched | birched | birched | birched | birched |
Tương lai | were to birch hoặc should birch | were to birch hoặc should birch | were to birch hoặc should birch | were to birch hoặc should birch | were to birch hoặc should birch | were to birch hoặc should birch |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | birch | — | let’s birch | birch | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "birch", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)