Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɪ.ˌloʊ/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

billow /ˈbɪ.ˌloʊ/

  1. Sóng to; sóng cồn.
  2. (Thơ ca) Biển cả.
  3. (Nghĩa bóng) Sự dâng lên cuồn cuộn, sự cuồn cuộn.

Nội động từ

sửa

billow nội động từ /ˈbɪ.ˌloʊ/

  1. Dâng lên cuồn cuộn, cuồn cuộn.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa