Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xwɛ̰˧˩˧ xwan˧˥kʰwɛ˧˩˨ kʰwaŋ˩˧kʰwɛ˨˩˦ kʰwaŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xwɛ˧˩ xwan˩˩xwɛ̰ʔ˧˩ xwan˩˧

Tính từ sửa

khoẻ khoắn

  1. (Phương ngữ) Khỏe nói chung.
    Ở đây, mọi người đều khỏe khoắn.
  2. Không khó nhọc lắm.
    Làm việc thế này thì khỏe khoắn quá.

Dịch sửa

Tham khảo sửa