Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bɪ.ˈɡrədʒ/

Ngoại động từ

sửa

begrudge ngoại động từ /bɪ.ˈɡrədʒ/

  1. Ghen tị.
  2. Bất đắc phải, miễn cưỡng phải (làm cái gì, cho cái gì).
    to begrudge doing something — bất đắc dĩ phải làm cái gì

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa