begrudge
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bɪ.ˈɡrədʒ/
Ngoại động từ
sửabegrudge ngoại động từ /bɪ.ˈɡrədʒ/
- Ghen tị.
- Bất đắc dĩ phải, miễn cưỡng phải (làm cái gì, cho cái gì).
- to begrudge doing something — bất đắc dĩ phải làm cái gì
Chia động từ
sửabegrudge
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "begrudge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)