balsas
Tiếng Litva
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Balt nguyên thủy *balsas < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *bʰel-s- (“kêu vang”). Cùng gốc với tiếng Latvia balss, tiếng Latgale bolss.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửabal̃sas gđ (số nhiều balsaĩ) trọng âm kiểu 4
Biến cách
sửaBiến cách của balsas
số ít (vienaskaita) | số nhiều (daugiskaita) | |
---|---|---|
nom. (vardininkas) | bal̃sas | balsaĩ |
gen. (kilmininkas) | bal̃so | balsų̃ |
dat. (naudininkas) | bal̃sui | balsáms |
acc. (galininkas) | bal̃są | balsùs |
ins. (įnagininkas) | balsù | balsaĩs |
loc. (vietininkas) | balsè | balsuosè |
voc. (šauksmininkas) | bal̃se | balsaĩ |