Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˌflɑɪ/

Danh từ sửa

butterfly /.ˌflɑɪ/

  1. Con bướm.
  2. (Nghĩa bóng) Người nhẹ dạ; người thích phù hoa.
  3. (Thể dục, thể thao) Kiểu bơi bướm.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa