Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
butterfly
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˌflɑɪ/
Danh từ
sửa
butterfly
/.ˌflɑɪ/
Con
bướm
.
(
Nghĩa bóng
)
Người
nhẹ dạ
;
người
thích
phù hoa
.
(
Thể dục, thể thao
)
Kiểu
bơi bướm
.
Thành ngữ
sửa
to break a butterfly on wheel
:
(
Tục ngữ
)
Giết
gà
dùng
dao mổ
trâu
.
Tham khảo
sửa
"
butterfly
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)