bú cặc
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓu˧˥ ka̰ʔk˨˩ | ɓṵ˩˧ ka̰k˨˨ | ɓu˧˥ kak˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓu˩˩ kak˨˨ | ɓu˩˩ ka̰k˨˨ | ɓṵ˩˧ ka̰k˨˨ |
Động từ
sửabú cặc
- Hình thức sử dụng miệng, môi, và lưỡi để bú liếm, thổi, mút dương vật của người đàn ông khi quan hệ tình dục.