Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓu˧˥ ka̰ʔk˨˩ɓṵ˩˧ ka̰k˨˨ɓu˧˥ kak˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓu˩˩ kak˨˨ɓu˩˩ ka̰k˨˨ɓṵ˩˧ ka̰k˨˨

Động từ

sửa

bú cặc

  1. Hình thức sử dụng miệng, môi, và lưỡi để liếm, thổi, mút dương vật của người đàn ông khi quan hệ tình dục.

Đồng nghĩa

sửa