Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sục cặc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
Cách phát âm
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sṵʔk
˨˩
ka̰ʔk
˨˩
ʂṵk
˨˨
ka̰k
˨˨
ʂuk
˨˩˨
kak
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂuk
˨˨
kak
˨˨
ʂṵk
˨˨
ka̰k
˨˨
Động từ
sục cặc
(
Từ tục
) Dùng
tay
cầm
dương vật
lên
xuống
liên tục
, đến
xuất tinh
.
Đồng nghĩa
thủ dâm
vọc cặc