Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thổi kèn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰo̰j
˧˩˧
kɛ̤n
˨˩
tʰoj
˧˩˨
kɛŋ
˧˧
tʰoj
˨˩˦
kɛŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰoj
˧˩
kɛn
˧˧
tʰo̰ʔj
˧˩
kɛn
˧˧
Động từ
sửa
thổi
kèn
(
nghĩa đen
)
Thổi
vào
kèn
để phát ra
âm thanh
.
(
lóng
)
Như
bú cặc
.